PLANTAGREENPOWER | PGP
Foliar fertilizer
Element
Calcium (Ca): 38.5% ; Magnesium (Mg): 0.58%
Uses
-
Increased photosynthesis in turn leads to enhanced metabolic processes in the plant.
-
Increase productivity and quality of agricultural products: increase sweetness, increase the percentage of firm seeds, increase the rate of grade 1 agricultural products.
-
Helps to harden the tree, prevent falling, increase the plant resistance to adverse conditions.
-
Green, thick leaves, increased flowering, setting fruit, nourishing fruit, limiting drop of young fruit.
-
Certified for Organic Farming by FiBL - Organic Research Institute
NẤM TRICHODERMA LÀ GÌ?
Nấm Trichoderma (tên khoa học: Trichoderma spp.) là một chủng nấm thuộc họ Hypocreaceae, có mặt ở khắp nơi trên thế giới, nhưng phổ biến nhất ở các vùng đất ẩm ướt và giàu hữu cơ. Nấm đối kháng Trichoderma được xác định có tới 33 loài, hầu hết đều vó khả năng sinh ra kháng sinh ức chế và tiêu diệt nấm bệnh, diệt tuyến trùng trong đất. Nấm Trichoderma có thể sinh sống trong đất hoặc trên các vật liệu hữu cơ như rễ cây, mùn, phân chuồng… Nấm Trichoderma sinh sản vô tính bằng cách tạo ra các bào tử màu xanh lá cây hoặc vàng, có thể nhìn thấy bằng mắt thường.
Nấm Trichoderma được biết đến là một loại nấm có lợi cho cây trồng với khả năng đối kháng cao với các loại nấm gây bệnh. Cơ chế đối kháng của nấm Trichoderma dựa trên việc tiết ra các enzyme có khả năng phá hủy lớp vỏ tế bào của các loại nấm gây bệnh, sau đó ký sinh vào bên trong và tiêu diệt chúng. Ngoài ra, nấm Trichoderma còn chiếm lĩnh không gian và nguồn dinh dưỡng của các loại nấm gây bệnh, làm giảm khả năng sinh trưởng và lây lan của chúng.
TÁC DỤNG
Nấm Trichoderma được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất nông nghiệp bởi những lợi ích thiết thực mà chúng mang lại cho cây trồng và rau màu
01
Phòng và trị hiệu quả các bệnh do nấm
Phòng và trị hiệu quả các bệnh do nấm gây ra trên cây trồng và rau màu, như bệnh chết nhanh chết chậm (Fusarium wilt), bệnh lở cổ rễ (Rhizoctonia root rot), bệnh xì mủ (Pythium root rot), bệnh thối rễ (root rot), bệnh sương mai (powdery mildew), bệnh đốm lá (leaf spot)…
03
Xây dựng tập đoàn vi sinh có lợi
Cộng sinh tốt với các loại vi sinh vật có lợi trong đất, như vi sinh vật phân giải lân (phosphate solubilizing bacteria), vi sinh vật cố định đạm (nitrogen fixing bacteria), vi sinh vật sản xuất axit humic (humic acid producing bacteria)…
02
Phân hủy tàn dư thực vật
Phân giải phụ phế phẩm nông nghiệp và các vật liệu hữu cơ trong đất, giúp giải phóng các nguyên tố đa trung vi lượng có lợi cho cây trồng như nitơ (N), lân (P), kali (K), canxi (Ca), magie (Mg)…
04
Tạo mùn tơi xốp đất
Cải thiện độ tơi xốp của đất, giúp không khí lưu thông tốt hơn, giảm sự tích tụ của nước và muối trong đất.
Using
Mix PGP foliar fertilizer with water at the rate of 0.3-0.5%; Use 1 pack of 1kg mixed with 200-300 liters of water, or use a measuring cup for a 16-20 liter sprayer, with an average large area of 3kg/ha/time of spraying mixed with 600-900 liters of water. The best time to spray PGP Foliar Fertilizer is early morning or cool afternoon. Avoid direct sunlight.
- Cucumber:
The amount of fertilizer 10kg/ha/crop. Spray the first time when the plant grows 3-4 leaves, then spray periodically every 15 days.
- Greentea:
The amount of fertilizer is 6-9 kg/ha/crop. Spray the first time 3-5 days after harvest, then spray periodically every 12-15 days.
- For short-term crops (rice, corn, vegetables): Spray periodically every 15-20 days, about 3-5 times/crop.
- For perennial plants: Spray for the first time when the plant has new shoots, the stage of flower differentiation and the young fruit stage, about 3-5 times/year.